17MY RANGE ROVER EVOQUE HSE
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ TECHNICAL SPECIFICATIONS
NGOẠI THẤT
|
|
Cảm biến gạt mưa và đèn pha tự động/ Windscreen - Rain Sensing Windscreen Wipers and Automatic Headlights - Automatic
|
|
Kính chiếu hậu bên ngoài chỉnh điện, gập điện, có sưởi, tích hợp đèn báo rẽ, có chức năng nhớ và chống chói/ Exterior Mirrors - Electric Adjustment, Heated, Power Fold, Puddle Lamps with Projected Evoque graphic, Direction Indicators, Memory Function with Auto Dipping in Reverse Gear
|
|
Lưới thoát gió hai bên màu Atlas/ Fender vent blade - Atlas
|
|
Đèn pha xenon với đèn LED biểu trưng, tự động điều chỉnh độ cao/ Xenon Headlights with LED Signature Lighting & Automatic Headlight Levelling
|
|
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng/ Headlights - Automatic High Beam Assist
|
|
Đèn pha rửa tự động/ Headlight Powerwash
|
|
Đèn sương mù phía trước/ Front Fog Lights
|
|
Mâm 18”/ 19" Alloy - 10-Spoke Style 103 with Sparkle finish
|
|
Bánh xe dự phòng/ Spare Wheel - Temporary steel 18" (155/85)
|
|
|
|
NỘI THẤT
|
|
Da Oxford thông hơi/ Oxford Leather with Perforated Mid-Section
|
|
Tựa đầu trung tâm hàng ghế sau/ Rear Centre Head Restraint
|
|
Bệ tì tay trung tâm hàng ghế sau/ Rear Seat Centre Armrest
|
|
Ghế chỉnh điện 12 hướng có chức năng nhớ/ 12/12 Way - Electric Memory (Driver: Fore/Aft, Recline, Height, Tilt, 4-Way Lumbar, Memory. Passenger: Fore/Aft, Recline, Height, Tilt, 4-Way Lumbar, Memory)
|
|
Chỗ để chân, hộc đựng găng tay có đèn/ Illumination - Footwell, Glovebox, load compartment lamp x1
|
|
Tay lái bọc da Oxford tích hợp điều khiển âm thanh và kiểm soát hành trình/ Oxford Leather Steering Wheel with Audio Controls and Cruise Control
|
|
Thảm sàn xe/ Carpet Mats - With Edging
|
|
Trần xe morzine/ Morzine Headlining
|
|
Bệ tì tay da Oxford/ Oxford leather armrest
|
|
Hàng ghế sau gập 60/40/ Rear seat 60/40 split
|
|
|
|
VẬN HÀNH
|
|
Hệ thống thích ứng địa hình / Terrain Response
|
|
Hệ thống hỗ trợ đổ dốc/ Hill Descent Control (HDC)
|
|
Hệ thống kiểm soát tăng tốc trên mọi địa hình/ All-Terrain Progress Control (ATPC)
|
|
Kiểm soát lực kéo khi vào cua/ Torque Vectoring by Braking
|
|
Hệ thống chống bó cứng phanh/ Anti-lock Braking System (ABS)
|
|
Tay lái trợ lực điện tử/ Electronic Power Assisted Steering (EPAS)
|
|
Hệ thống cân bằng điện tử/ Dynamic Stability Control (DSC)
|
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo/ Traction Control System (TCS)
|
|
Phanh tay điện/ Electric Parking Brake
|
|
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp/ Emergency Brake Assist (EBA)
|
|
Hệ thống phân bổ lưc phanh điện tử/ Electronic Brake-force Distribution (EBD)
|
|
Hệ thống ổn định moóc kéo/ Trailer Stability Control
|
|
|
|
TIỆN NGHI & GIẢI TRÍ
|
|
Cảm biến đỗ xe phía trước/ Front Parking Aid
|
|
Cảm biến đỗ xe phía sau với camera lùi/ Parking Aid - Rear View Camera with hitching guidance
|
|
Hệ thống kiểm soát hành trình/ Cruise Control
|
|
Tấm chắn nắng tích hợp gương trang điểm có đèn/ Sun visors - Illuminated vanity mirrors (driver & passenger)
|
|
Kính chiếu hậu bên trong chống chói tự động/ Auto-Dimming interior rear view mirror
|
|
Tự động điều chỉnh nhiệt độ và lọc không khí/ Climate control - Automatic with Air Filtration and Automatic Recirculation
|
|
Cửa gió phía sau/ Climate Control - Rear Vents
|
|
Đèn nội thất tuỳ chỉnh/ Configurable Ambient Interior Lighting
|
|
Khởi động bằng nút bấm/ Push Button Start
|
|
Tấm che khoang hành lý/ Luggage Cover
|
|
Màn hình thông tin TFT 5”/ 5" Colour TFT Driver Information Centre
|
|
Hệ thống âm thanh Meridian 380w, 11 loa, kết hợp nghe đài, CD và MP3/ InControl Touch Pro - Level 2 -11 speaker inc. Subwoofer, 380W Meridian Sound System with radio and single slot CD player, MP3 disc, natural voice control and 2x USBs
|
|
CD/DVD Player
|
|
Màn hình cảm ứng 12"/ Touch Screen - 10.2" High Resolution
|
|
Chức năng kết nối Bluetooth/ Bluetooth® telephone connectivity (Voice and SMS) with streamed audio
|
|
Hệ thống định vị dẫn đường InControl Touch Pro/ InControl Touch Pro Navigation
|
|
Cổng kết nối USB/ USB Connectivity x1
|
|
Ổ cắm điện/ Auxiliary power socket - front & luggage compartment
|
|
|
|
AN TOÀN & AN NINH
|
|
Chuông báo chống trộm/ Volumetric Alarm
|
|
Hệ thống túi khí quanh xe/ Airbags - front (driver and front passenger), knee (driver), side curtain, driver and front passenger and row 2
|
|
Đèn cảnh báo khi phanh khẩn cấp/ Hazard warning lights under heavy braking
|
|
Dây đai an toàn phía trước điều chỉnh được độ cao (chỉ cho xe 5 cửa)/ Height adjustable seat belts - front (5-Door Only)
|
|
Nhắc nhở cài dây an toàn/ Seat belt reminder
|
|
Móc khoá dành cho ghế trẻ em/ Seat anchorages /ISOFIX
|
|
|
|
TRANG BỊ CHỌN THÊM/ OPTIONAL FEATURES
|
|
Đồng hồ báo áp suất lốp xe/ Tyre Pressure Monitoring System (TPMS)
|
|
Cốp sau đóng mở bằng điện/ Powered single-piece tailgate / boot lid
|
|
|
|
Giá bán / Price
|
|
|
Bảo hành : 03 năm hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước
Bảo dưỡng : 05 năm hoặc 65.000 km đầu tiên miễn phí toàn bộ chi phí bảo dưỡng
|
Giá Xe Range Rover Evoque SE Plus | 2,899,000,000 |
Giá Xe Range Rover Evoque HSE | 3,299,000,000 |
Giá Xe Range Rover Evoque HSE Dynamic | 3,999,000,000 |
Giá Xe Range Rover Evoque Convertible HSE Dynamic | 3,999,000,000 |
Tags: Evoque HSE Dynamic, Evoque HSE, Evoque SE Plus, Evoque Convertible HSE Dynamic
ROYAL AUTO PHÚ MỸ HƯNG Địa chỉ: 3-5 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Phú , Quận 7, TP HCM |
ROYAL AUTO CENTRAL Địa chỉ: 115 Lý Chính Thắng, Phường 7, Quận 3, TP HCM |
ROYAL AUTOMOTIVE HÀ NỘI Địa chỉ: Số 3 + 5 Nguyễn Văn Linh, Quận Long Biên, TP Hà Nội |