17MY RANGE ROVER SPORT HSE DYNAMIC V6 SUPERCHARGED
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ TECHNICAL SPECIFICATIONS
Động cơ/ Engine: Petrol – V6SC 3.0L
Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance: 213 – 278 mm
Xy-lanh/ Cylinder layout : Longitudinal V6
Truyền động/ Driveline : Hai cầu toàn thời gian/ Permanent 4WD
Hộp số tự động/ Automatic Transmission: 8 cấp
Công suất cực đại/ Max Power (PS/rpm): 340/6.500
Số chỗ ngồi/ Seats : 5+2
Mô-men xoắn cực đại/ Max Torque (Nm/rpm) : 450/3.000-5.000
Kích thước/ Dimension : 4850 x 2220 x 1780 mm
Gia tốc/ Acceleration (0-100kph): 7,2 giây
Tốc độ tối đa/ Max Speed (kph) 210
Chiều dài cơ sở/ Wheelbase: 2923 mm
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN/ STANDARD FEATURES
NGOẠI THẤT |
|
Kính cửa sồ trước chống bám nước/ Laminated Front Door, Toughened Rear Door and Quarter Light Glass |
|
Kính chắn gió cách âm, chống bám nước có chức năng sưởi điện/ Acoustic Laminated Heated front windscreen |
|
Kính chiếu hậu bên ngoài có chức năng sười, chỉnh điện, gập điển, tích hợp đèn chào, đèn báo rẽ/ Power Fold, Heated door mirrors with Approach Lights |
|
Cảm biến gạt mưa/ Rain sensing windscreen wipers |
|
Kính cửa sổ sau có sưởi / Heated rear window |
|
Đèn pha Xenon với đèn biểu trưng LED (có chức năng rửa)/ Xenon headlights with LED Signature (Headlamp Powerwash) |
|
Đèn chiếu sáng đường về nhà /Follow-me-home lighting |
|
Đèn pha tự động/ Automatic Headlamps |
|
Đèn sương mù phía sau công nghệ LED/ Rear fog lamps |
|
Đèn cảnh báo khi phanh khẩn cấp/ Hazard Lights Under Heavy Braking |
|
Mâm 21”/ 21" 5 split spoke Style 507 with Satin Grey Finish |
|
Bánh xe dự phòng cỡ nhỏ/ Reduced section Alloy spare wheel |
|
|
|
NỘI THẤT |
|
Ghế da thông hơi Oxford/ Perforated Oxford Leather |
|
Ghế kiểu 2 - 16 hướng, chỉnh điện 14 hướng với tựa đầu chỉnh cơ/ Style 2 - 16 way / 16 way Powered Seats (14 way powered with manual headrest) Ghế lái chỉnh 14 hướng/ 14 way driver front seat Ghế hành khách trước chỉnh 14 hướng/ 14 way passenger front seat Ghế trước chỉnh điện/ Electric Front Seat Adjustment Bệ tì tay hàng ghế trước/ Front Seat Armrest Tựa lưng 4 hướng với đệm đỡ hông tùy chỉnh / 4 way Lumbar with Adjustable Seat Bolster |
|
Hộc đựng bản đồ sau lưng ghế trước/ Map pockets (rear of front seats) |
|
Bệ tì tay trung tâm/ Centre Arm Rest |
|
Ghế sau gập 60:40/ 60:40 second row seat fold |
|
Tay lái chỉnh điện/ Electrically adjustable steering column |
|
Tay lái bọc da tích hợp đa chức năng/ Leather Steering Wheel with Multi Functional Controls |
|
Bộ bàn đạp kiểu thể thao/ Bright Sport Pedals |
|
Ốp bệ cửa bằng nhôm dạ quang với logo Range Rover/ Illuminated Aluminium front treadplates with Range Rover script |
|
Trần xe kiểu morzine/ Morzine Headlining |
|
|
|
VẬN HÀNH |
|
Động cơ xăng V6 3.0L với công nghệ siêu nạp/ 3.0 litre V6 Supercharged 340PS Petrol |
|
Lãy chuyển số sau vô lăng màu bạc/ Noble Plated Paddle Shift |
|
Hệ thống thích ứng địa hình / Terrain Response |
|
Hỗ trợ khởi hành ở điều kiện địa hình có độ bám thấp /Low Traction Launch |
|
Giảm sóc khí nén điện tử/ 4-Corner Electronic Air Suspension |
|
Phanh đĩa trước sau/ Front and Rear Disk Brakes |
|
Tay lái trợ lực điện tử/ Electronic Power Assisted Steering (EPAS) |
|
Phanh tay điện/ Electric Parking Brake |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh/ Anti-lock Braking System (ABS) |
|
Kiểm soát phanh khi vào cua/ Cornering Brake Control (CBC) |
|
Hệ thống cân bằng điện tử/ Dynamic Stability Control (DSC) |
|
Hệ thống phân bổ lưc phanh điện tử/ Electronic Brake-force Distribution (EBD) |
|
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp/ Emergency Brake Assist (EBA) |
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo điện tử/ Electronic Traction Control (ETC) |
|
Kiểm soát tăng tốc trên địa hình dốc (GAC)/ Gradient Accelleration Control (GAC) |
|
Kiểm soát nhả phanh trên địa hình dốc (GRC)/ Gradient Release Control (GRC) |
|
Hệ thống hỗ trợ đổ dốc/ Hill Descent Control (HDC) |
|
Hệ thống ổn định moóc kéo/ Trailer Stability Control |
|
Điểm chờ lắp moóc kéo bằng điện/ Electrical towing preparation |
|
|
|
TIỆN NGHI & GIẢI TRÍ |
|
Camera lùi/ Rear View Camera |
|
Cảm biến đỗ xe phía trước & sau/ Front & Rear Park Distance Control |
|
Chức năng đóng mở cửa thông minh và khởi động bằng nút bấm/ Keyless Entry with Push Button Start |
|
Hệ thống kiểm soát hành trình/ Cruise Control |
|
Tấm che nắng tích hợp gương soi có đèn/ Driver and Passenger Sunvisor with Illuminated Vanity Mirror |
|
Kính chiếu hậu bên trong chống chói tự động/ Auto-Dimming interior rear view mirror |
|
Điều hoà tự động 2 vùng / 2-Zone climate control |
|
Đèn viền nội thất/ Interior mood lighting |
|
Bệ tì tay trung tâm có hộc để ly/ Centre Arm Rest with Cubby Box |
|
Hộc đựng găng tay có khoá/ Secure Glove Box Stowage |
|
Đóng mở cốp rảnh tay/ Gesture tailgate / boot lid |
|
Tấm che khoang hành lý/ Roller Loadspace Cover |
|
Hệ thống âm thanh Range Rover 250w, 8 loa/ Range Rover Audio System (250w) with 8 speakers |
|
Hệ thống định vị dẫn đường/ Hard Disk Navigation System |
|
Màn hình thông tin TFT toàn phần/ TFT Virtual Instrument Panel |
|
Màn hình giải trí trung tâm cảm ứng 10.2”/ 10.2" Touch Screen |
|
Hệ thống thông tin giải trí đa phương tiện InControl Touch Pro/ InControl Touch Pro |
|
Chức năng kết nối Bluetooth/ Bluetooth® Connection |
|
Ổ cắm điện 12V/ Auxiliary Power Sockets (upper glove box, front, second row and loadspace 12 volt) |
|
Cổng kết nối USB/ USB Sockets (1 in Row 1, 1 in Row 2 when RSE is fitted (located in centre console or cubby box on Rear Executive seating) |
|
|
|
AN TOÀN & AN NINH |
|
Cảm biến chống trộm/ Intrusion Sensor |
|
Tự động khoá cửa khi xe di chuyển/ Customer Configurable Autolock (doors lock on driveaway) |
|
Tùy chỉnh khóa mở cửa lái hoặc tất cả các cửa/ Single Point Entry, Customer Configurable |
|
Khoá an toàn trẻ em điều khiển bằng điện/ Power Operated Child Locks |
|
Hệ thống túi khí quanh xe/ Driver and Passenger Airbags (side, seat-front, thorax and pelvis) |
|
Hệ thống căng đai an toàn sớm/ Seat Belt Pre-Tensioners |
|
Hệ thống giới hạn tốc độ chủ động/ Adjustable Speed Limiter Device |
|
Hệ thống chống lật/ Roll Stability control (RSC) |
|
Dây đai an toàn phía trước điều chỉnh được độ cao/ Front height adjustable seat belts |
|
|
|
TRANG BỊ CHỌN THÊM/ OPTIONAL FEATURES |
|
Lãy chuyển số sau vô lăng/ Paddle Shift |
|
Cửa Sổ trời toàn cảnh chỉnh điện/ Sliding Panoramic Roof |
|
Đèn sương mù phía trước/ Front Fog Lights |
|
Đèn pha Xenon thích ứng với đèn LED biểu trưng/ Adaptive Xenon headlights with LED Signature |
|
Đồng hồ báo áp suất lốp xe/ Tyre Pressure Monitoring System (TPMS) |
|
Thảm sàn loại cao cấp/ Front And Rear Premium Carpet Mats |
|
Bộ sơ cứu y tế/ First Aid Kit |
|
Tấm chắn nắng đôi tích hợp gương trang điểm có đèn/ Twin-blade sunvisor with illuminated vanity mirrors |
|
Hộp lạnh hàng ghế trước/ Front Centre Console Cooler Compartment |
|
Hệ thống âm thanh vòm Meridian 825w, 19 loa/ Meridian™ Digital Surround Sound System |
|
Màn hình cảm ứng 2 góc nhìn riêng biệt/ Dual View Touchscreen |
|
Cửa hít/ Soft Door Close |
|
Hàng ghế thứ 3/ Third row seats |
|
iều hoà tự động 4 vùng/ 4-Zone climate control |
|
Hệ thống vá lốp/ Tyre Repair System |
|
Kính chiếu hậu bên ngoài chống chói tự động/ Auto-Dimming exterior mirrors |
|
Ghế kiểu 3 - 16 hướng có chức năng nhớ, chỉnh điện 14 hướng với tựa đầu chỉnh cơ/ Style 2 - 16 way/ Style 3 - 16 way / 16 way Powered Seats with Memory (14 way powered with manual headrest) Ghế lái chỉnh 14 hướng/ 14 way driver front seat Ghế hành khách trước chỉnh 14 hướng/ 14 way passenger front seat Hàng ghế trước chỉnh điện có chức năng nhớ/ Electric Front Seat Adjustment with Driver and Passenger Memory Bệ tì tay hàng ghế trước/ Front Seat Armrest Tựa lưng 4 hướng với đệm đỡ hông tùy chỉnh / 4 way Lumbar with Adjustable Seat Bolster |
|
|
|
Giá bán / Price |
|
|
Bảo hành : 03 năm hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước Bảo dưỡng : 05 năm hoặc 65.000 km đầu tiên miễn phí toàn bộ chi phí bảo dưỡng |
BẢNG GIÁ XE
Range Rover Sport 3.0P SE | 4,999,000,000 |
Range Rover Sport 3.0P HSE | 5,599,000,000 |
Range Rover Sport 3.0P HSE Dynamic | 6,399,000,000 |
TAGS: Range Rover Sport 3.0P HSE Dynamic, Range Rover Sport 3.0P SE, Range Rover Sport 3.0P AUTOPHIGRAPHY, Range Rover Sport 3.0P AUTOPHIGRAPHY Dyanmic, Range Rover Sport 3.0P SVR
ROYAL AUTO PHÚ MỸ HƯNG Địa chỉ: 3-5 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Phú , Quận 7, TP HCM |
ROYAL AUTO CENTRAL Địa chỉ: 115 Lý Chính Thắng, Phường 7, Quận 3, TP HCM |
ROYAL AUTOMOTIVE HÀ NỘI Địa chỉ: Số 3 + 5 Nguyễn Văn Linh, Quận Long Biên, TP Hà Nội |